sinh động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh động+ adj
- lifeslike, vivid lively
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh động"
- Những từ có chứa "sinh động":
nguyên sinh động vật sinh động - Những từ có chứa "sinh động" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 484